Có 3 kết quả:
先烈 xiān liè ㄒㄧㄢ ㄌㄧㄝˋ • 鮮烈 xiān liè ㄒㄧㄢ ㄌㄧㄝˋ • 鲜烈 xiān liè ㄒㄧㄢ ㄌㄧㄝˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
martyr
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fresh and intense
(2) vivid
(2) vivid
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fresh and intense
(2) vivid
(2) vivid
Bình luận 0